Trong vài năm trở lại đây, Đề thi KET (Key English Test – A2 Key) ngày càng được nhiều phụ huynh Việt Nam quan tâm. Đây là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản do Đại học Cambridge tổ chức, được xem là bước khởi đầu lý tưởng cho trẻ từ cấp tiểu học đến đầu cấp 2 rèn luyện tiếng Anh học thuật theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn thắc mắc: “Đề thi KET là gì? Có khó không? Con cần học bao lâu để đạt điểm cao?”.
Bài viết dưới đây của WISE Kids Teens sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ câu hỏi đó — từ cấu trúc Đề thi KET, độ tuổi phù hợp, lợi ích, đến lộ trình luyện thi tại nhà và các bộ sách Cambridge chính thống giúp con đạt kết quả tốt nhất.

I. Đề thi KET là gì? Dành cho ai?
Đề thi KET, hay Cambridge English A2 Key, là một kỳ thi quốc tế được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong những tình huống đơn giản, quen thuộc hằng ngày.
Kỳ thi này thuộc hệ thống Cambridge English Qualifications – bộ chứng chỉ ngôn ngữ có giá trị toàn cầu, được hàng triệu học sinh ở hơn 130 quốc gia tham gia mỗi năm.
1.1. Mục đích của đề thi KET
Đề thi KET giúp đánh giá 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, qua đó xác định xem học sinh có thể:
- Hiểu và sử dụng các câu tiếng Anh cơ bản.
- Giao tiếp trong các tình huống thực tế như giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường, hay viết email ngắn.
- Làm quen với format thi quốc tế, rèn luyện tư duy học thuật và sự tự tin khi dùng tiếng Anh.
1.2. Độ tuổi phù hợp
Đề thi KET phù hợp cho học sinh từ 9 đến 14 tuổi, đặc biệt là các em cấp 1 và đầu cấp 2.
Cambridge còn phát triển phiên bản riêng là KET for Schools, với chủ đề gần gũi (trường học, bạn bè, sở thích) để học sinh dễ tiếp cận hơn mà vẫn giữ nguyên độ khó và giá trị chứng chỉ.
II. Vì sao nên cho con thi Đề thi KET?
Nhiều cha mẹ thường hỏi: “Học sinh nhỏ tuổi có nên thi KET không?”
Câu trả lời là nên, vì Đề thi KET mang lại rất nhiều lợi ích lâu dài cho trẻ.
2.1. Là bước đệm quan trọng cho các kỳ thi lớn hơn
Sau khi làm quen với Đề thi KET, học sinh dễ dàng tiến lên PET (B1), FCE (B2) hoặc IELTS. Nhờ đó, trẻ không bị bỡ ngỡ khi bước vào các kỳ thi học thuật phức tạp hơn sau này.
2.2. Rèn luyện tư duy và kỹ năng thi quốc tế
Đề thi KET được thiết kế theo tiêu chuẩn học thuật của Cambridge, giúp học sinh:
- Làm quen với dạng câu hỏi logic, tình huống giao tiếp thực tế.
- Biết cách quản lý thời gian, suy luận và lựa chọn đáp án chính xác.
2.3. Xây nền tiếng Anh vững chắc
Thông qua luyện Đề thi KET, học sinh phát triển đồng đều 4 kỹ năng:
- Listening: nghe hiểu giọng Anh – Anh, nắm bắt ý chính.
- Speaking: tự tin giao tiếp, mô tả tranh, nói về bản thân.
- Reading: đọc hiểu đoạn ngắn, tìm ý chính, chọn đúng thông tin.
- Writing: viết câu và đoạn văn ngắn mạch lạc, đúng ngữ pháp.
2.4. Cơ hội học tập và xét tuyển
Hiện nay, nhiều trường song ngữ, quốc tế tại Việt Nam sử dụng kết quả Đề thi KET như tiêu chí đầu vào hoặc cộng điểm ưu tiên khi tuyển sinh.
III. Cấu trúc Đề thi KET Cambridge 2025
Theo Cambridge English, Đề thi KET gồm 3 phần chính với thời lượng khoảng 2 giờ:
| Phần thi | Nội dung | Thời lượng | Tỷ trọng |
| Reading & Writing | Đọc đoạn văn ngắn, chọn đáp án, điền từ, viết câu và email ngắn. | 60 phút | 50% |
| Listening | Nghe hội thoại, đoạn thông báo ngắn và chọn hình ảnh hoặc đáp án đúng. | 30 phút | 25% |
| Speaking | Thi theo cặp: giới thiệu bản thân, mô tả tranh, đối thoại với giám khảo. | 8-10 phút | 25% |
3.1. Cách chấm điểm
- Tổng điểm tối đa: 150.
- Điểm đạt: từ 120 trở lên (tương đương trình độ A2 trong CEFR).
- Từ 133-150 được xếp loại Pass with Merit/Distinction, thể hiện khả năng cao hơn mức A2.
3.2. Thang điểm chi tiết Cambridge Scale
| Điểm | Mức độ đạt | Xếp loại |
| 140-150 | Trên A2 | Pass with Distinction |
| 133-139 | A2 vững | Pass with Merit |
| 120-132 | Đạt A2 | Pass |
| Dưới 120 | Dưới A2 | Không đạt |
Học sinh có thể tra cứu kết quả Đề thi KET trực tiếp tại website Cambridge sau 4-6 tuần.
IV. PHÂN TÍCH CHI TIẾT TỪNG PHẦN TRONG ĐỀ THI KET
Dưới đây là phân tích sâu hơn về từng section của Đề thi KET, kèm chiến thuật làm bài, lỗi thường gặp và bài tập thực hành cụ thể giúp học sinh luyện tập hiệu quả.
4.1. Reading & Writing — (60 phút, ~50% tổng điểm)
Cấu trúc chi tiết: phần Reading & Writing thường chia thành 7 phần nhỏ (phần đọc 5 phần + phần viết 2 phần), tổng ~32 câu đọc + 2 bài viết ngắn (viết câu/viết tin nhắn hoặc email 25-35 từ).
Mục tiêu kiểm tra:
- Reading: xác định ý chính, tìm thông tin chi tiết, hiểu từ ngữ trong ngữ cảnh (vocabulary in context).
- Writing: viết câu đúng nghĩa (paraphrase), viết tin nhắn/email ngắn, tổ chức ý ngắn gọn và dùng ngữ pháp phù hợp.
Phân loại dạng bài thường gặp trong Đề thi KET:
- Multiple choice (chọn đáp án): thường là chọn hình, chọn câu phù hợp.
- Matching (nối): nối mô tả với đoạn văn/người.
- Gap-fill (điền từ): điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn.
- Transformations (viết lại câu): viết lại câu dùng từ gợi ý mà không đổi nghĩa.
- Short writing (viết ngắn): viết email/tin nhắn 25-35 từ hoặc câu trả lời ngắn.
Chiến thuật làm bài & thời gian:
- Trước khi bắt đầu: lướt nhanh 1 lần toàn bộ phần Reading để biết các chủ đề. (1-2 phút)
- Phân bổ thời gian: dành khoảng 40-45 phút cho Reading (bao gồm kiểm tra đáp án) và 15-20 phút cho Writing (viết + rà soát).
- Kỹ thuật đọc: áp dụng skimming (đọc lướt để lấy ý chính) và scanning (tìm thông tin cụ thể). Khi làm câu hỏi, gạch chân từ khóa trong câu hỏi rồi dò trong đoạn văn.
- Writing templates: học sẵn mẫu câu cho email/tin nhắn (greeting, purpose, closing). Ví dụ:
- Opening: Dear Tom, / Hello Anna,
- Purpose: I’m writing to tell you that… / I’d like to invite you to…
- Closing: Best wishes, / See you soon,
Cải thiện độ chính xác: để tránh mất điểm vì lỗi nhỏ, luôn dành 2-3 phút cuối để kiểm tra chính tả và thì.
Lỗi phổ biến trong Đề thi KET (Reading & Writing):
- Dịch từng từ thay vì nắm ý chính → mất thời gian.
- Bỏ qua từ loại (nữ/nam/động từ) khi điền từ.
- Viết quá dài hoặc dùng từ vựng quá khó dẫn đến lỗi ngữ pháp.
- Không đọc kỹ yêu cầu (ví dụ: yêu cầu viết 25-35 từ mà viết 50 từ).
Bài tập thực hành đề xuất (tuần):
- 3 bài Reading ngắn (mỗi ngày 15 phút): focus trên matching + gap-fill.
- 2 bài Writing (viết email 25-35 từ; viết lại câu): sau mỗi bài, so đáp án và sửa lỗi.
4.2. Listening — (30 phút, 25% tổng điểm)
Cấu trúc chi tiết: 5 phần, tổng ~25 câu; các đoạn nghe thường ngắn, nghe 2 lần. Nội dung: thông báo, đoạn hội thoại giữa 2-3 người, mô tả sự kiện.
Mục tiêu kiểm tra: nắm bắt thông tin cụ thể (names, times, places), ý chính, thái độ người nói.
Dạng bài thường gặp trong Đề thi KET (Listening):
- Chọn hình phù hợp với đoạn nghe.
- Điền từ vào form (form-filling).
- Nối câu miêu tả với người/đối tượng.
- Trả lời câu hỏi trắc nghiệm.
Chiến thuật làm bài & thời gian: Trước khi nghe: đọc nhanh câu hỏi và gạch chân từ khóa (names, numbers, times). Việc này cực kỳ quan trọng vì bạn chỉ nghe 2 lần.
- Lần 1: tập trung vào ý chính và lấy note (từ khóa).
- Lần 2: kiểm tra chi tiết, điền đáp án.
Ghi chú hiệu quả: dùng ký hiệu ngắn (→, ?, ✔) và chỉ ghi từ khóa cần thiết.
Lỗi thường gặp trong Đề thi KET (Listening):
- Không đọc trước câu hỏi → nghe lan man.
- Viết chính tả sai tên riêng, số, ngày tháng.
- Bị phân tâm bởi accent khác (Anh – Anh, Anh – Mỹ).
Bài tập thực hành đề xuất (tuần):
- Nghe 3 đoạn ngắn mỗi ngày (3-5 phút) từ nguồn như British Council Kids hoặc Cambridge sample listening.
- Tập viết lại những câu nghe được bằng cách tóm tắt nội dung (note-taking).
- Luyện dạng điền thông tin: tìm tài liệu “form-filling practice”.
4.3. Speaking – (8-10 phút, 25% tổng điểm)
Cấu trúc chi tiết: thi theo cặp, gồm 2 phần:
- Part 1: hỏi đáp cá nhân (giới thiệu, sở thích, gia đình).
- Part 2: mô tả tranh/ảnh và trao đổi ngắn với bạn thi về chủ đề đó.
Mục tiêu kiểm tra: khả năng giao tiếp tự nhiên, phát âm, từ vựng cơ bản và khả năng tương tác.
Chiến thuật làm bài:
- Part 1: trả lời ngắn, đủ ý, dùng câu đơn giản nhưng đúng ngữ pháp. Ví dụ: “My name is Linh. I’m ten years old. I like drawing because it’s creative.”
- Part 2: khi mô tả tranh, dùng cấu trúc: There is/There are + mô tả + In the picture I can see… / They are …ing. Sau đó, đưa thêm 1-2 câu nêu ý kiến: I think… / I prefer… because…
Tương tác với bạn thi: lắng nghe, gật đầu, phản hồi ngắn gọn: Yes, I agree / That’s interesting.
Phát âm & ngữ điệu: nhấn trọng âm từ khóa, tránh nói quá nhanh. Tập nối âm, nhịp câu để nghe tự nhiên hơn.
Lỗi phổ biến trong Đề thi KET (Speaking):
- Trả lời quá ngắn (1-2 từ) → không đủ thông tin.
- Nói quá dài, lạc đề.
- Sợ sai → không dám nói; cần luyện phản xạ giao tiếp.
Bài tập thực hành đề xuất (tuần):
- Luyện 10-15 phút mỗi ngày theo cặp (bố mẹ, bạn học hoặc giáo viên): hỏi – đáp các chủ đề từng ngày (family, school, hobbies, food, weather).
- Ghi âm phần nói, nghe lại để sửa phát âm và ngữ điệu.
- Luyện mô tả tranh: mỗi ngày mô tả 1 bức tranh trong 1 phút, sau đó mở rộng thêm 1 câu ý kiến.
V. Cách ôn luyện Đề thi KET hiệu quả tại nhà
Bước 1: Hiểu rõ Đề thi KET
Học sinh cần nắm chắc cấu trúc, thời gian, dạng câu hỏi và thang điểm.
WISE Kids Teens luôn khuyến khích học sinh bắt đầu bằng việc phân tích đề mẫu Cambridge để hiểu yêu cầu từng phần.
Bước 2: Kiểm tra trình độ hiện tại
Trung tâm WISE Kids Teens có bài test năng lực A1-A2 miễn phí giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó xây dựng lộ trình học và luyện Đề thi KET phù hợp.
Bước 3: Luyện đều 4 kỹ năng
- Listening: nghe podcast, video hoạt hình có phụ đề.
- Reading: đọc truyện ngắn, email hoặc thông báo.
- Writing: viết nhật ký, đoạn mô tả tranh.
- Speaking: trò chuyện tiếng Anh mỗi ngày.
Bước 4: Sử dụng Sách Cambridge chuẩn
Các bộ Sách luyện Đề thi KET uy tín gồm:
- A2 Key for Schools Trainer
- Cambridge English: A2 Key Practice Tests
- Objective KET
- Complete Key for Schools
Những bộ sách này giúp học sinh tiếp cận đúng định dạng đề thi thật và làm quen với cách chấm điểm Cambridge.
Bước 5: Thi thử định kỳ
WISE Kids Teens tổ chức Thi thử KET Online hàng tháng, mô phỏng chính xác môi trường thi thật. Việc thi thử giúp học sinh:
- Làm quen với áp lực thời gian.
- Rèn kỹ năng phân bổ thời gian làm bài.
- Tự đánh giá tiến độ và điều chỉnh chiến lược học.
VI. Tài liệu và nguồn học Đề thi KET nên dùng
- Cambridge English Official Website: Cung cấp Đề thi KET mẫu, audio và hướng dẫn chi tiết.
- Test-English.com: Nhiều bài luyện tập miễn phí, chấm điểm tự động.
- Sách luyện Đề thi KET Cambridge: Đề cập ở phần trên, phù hợp cho học sinh từ trình độ A1 lên A2.
- Ứng dụng học online của WISE Kids Teens: Cung cấp bài test mô phỏng Đề thi KET thật, thống kê điểm từng kỹ năng và lộ trình học cá nhân hóa.
VII. Câu hỏi thường gặp về Đề thi KET
1. Đề thi KET có khó không?
Không. Đề thi KET ở mức A2 sơ cấp, được thiết kế cho học sinh tiểu học – THCS.
Nếu luyện đều 4 kỹ năng và làm quen đề thường xuyên, việc đạt 120+ điểm là hoàn toàn khả thi.
2. Đề thi KET có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ KET có giá trị vĩnh viễn – thi một lần, giữ kết quả mãi mãi.
3. Thi KET ở đâu?
Học sinh có thể đăng ký thi tại Cambridge Authorized Centres, bao gồm: British Council, Cambridge Vietnam, hoặc đối tác đào tạo WISE Kids Teens.
4. Thi KET có cần học ở trung tâm không?
Không bắt buộc, nhưng học tại WISE Kids Teens giúp con:
- Có giáo viên hướng dẫn tận tình.
- Được cung cấp Đề thi KET chuẩn Cambridge.
- Được thi thử định kỳ và cam kết kết quả đầu ra.
VIII. Lộ trình luyện Đề thi KET tại WISE Kids Teens
WISE Kids Teens xây dựng chương trình luyện thi Cambridge dành riêng cho học sinh cấp 1-2, gồm 4 giai đoạn:
- Khởi động – Nắm nền tảng A1: Ôn từ vựng, ngữ pháp, phát âm.
- Tăng tốc – Làm quen cấu trúc Đề thi KET: Luyện kỹ năng theo đề.
- Về đích – Thi thử và chỉnh lỗi cá nhân: Thi thật mô phỏng Cambridge.
- Tự tin – Dự thi chính thức: Đạt chứng chỉ A2 Key quốc tế.
Mỗi giai đoạn đều có bài test đánh giá, giáo viên theo sát từng học sinh, giúp con tiến bộ rõ rệt qua từng tháng.
ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH THIẾU NHI
Kết luận
Đề thi KET không chỉ là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh – mà còn là bước đệm vàng giúp học sinh Việt Nam tự tin bước vào hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.
Thông qua việc ôn luyện với tài liệu chuẩn Cambridge, tham gia thi thử thường xuyên và học đúng phương pháp tại trung tâm tiếng anh WISE Kids Teens, trẻ sẽ:
- Làm chủ tiếng Anh ở cấp độ A2.
- Chuẩn bị sẵn nền tảng vững chắc cho PET, FCE và IELTS.
- Rèn luyện tư duy học thuật, phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và tự tin trong giao tiếp quốc tế.

