Trong hành trình khám phá ngôn ngữ và thế giới xung quanh, trẻ em luôn hào hứng với những trò chơi vừa học vừa chơi. Các câu đố vui Tiếng Anh cho trẻ không chỉ giúp các bé nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn kích thích tư duy sáng tạo và sự tò mò. Hãy cùng WISE KIDS TEENS bước vào thế giới những câu đố vui nhộn và thú vị, nơi mà mỗi câu trả lời sẽ mang lại những tiếng cười giòn tan và những bài học thú vị.
50+ câu đố vui Tiếng Anh cho trẻ vừa giải đố vừa học thú vị, có đáp án
Những câu đố vui (riddles) bằng Tiếng Anh là một công cụ hữu ích giúp cho các bé học tập Tiếng Anh một cách thú vị và tự nhiên, thông qua việc giải đố, các bé sẽ được học các từ vựng theo từng câu, kể cả những từ có 2 nghĩa, các bé cũng phải suy nghĩ một cách logic để tìm ra đáp án, cũng như phải hiểu câu đố đó “vui” chỗ nào. Cùng điểm qua hơn 50 câu đố vui “tốn chất xám” và thú vị cho bé nhé!
1. Câu đố: “What gets wetter as it dries?”
Đáp án: “A towel.” (Một chiếc khăn tắm.)
Giải thích: (Cái gì càng khô thì càng ướt?) Khi bạn sử dụng khăn để lau khô người, khăn sẽ hấp thụ nước từ cơ thể bạn và trở nên ướt hơn. Nói cách khác, quá trình khăn làm khô bạn chính là quá trình khăn trở nên ướt hơn. Vì vậy, khăn tắm là câu trả lời cho câu đố này.
2. Câu đố: “The more of this there is, the less you see. What is it?”
Đáp án: “Darkness.” (Bóng tối.)
Giải thích: (Càng nhiều thứ này thì bạn càng ít thấy hơn. Đó là gì?)
Khi bạn càng có nhiều bóng tối, khả năng nhìn thấy của bạn càng giảm. Bóng tối ngăn chặn ánh sáng và làm cho mọi thứ trở nên không nhìn thấy được.
3. Câu đố: “I speak without a mouth and hear without ears. I have no body, but I come alive with the wind. What am I?”
Đáp án: “An echo.” (Tiếng vọng.)
Giải thích: (Tôi nói mà không cần miệng và nghe mà không có tai. Tôi không có cơ thể nhưng trở nên sống động với gió. Tôi là gì?) Tiếng vọng (echo) là âm thanh phản xạ lại từ bề mặt cứng và dội lại. Tiếng vọng nghe được mà không cần miệng hay tai và tồn tại nhờ âm thanh ban đầu.
4. Câu đố: “What can travel around the world while staying in a corner?”
Đáp án: “A stamp.” (Con tem.)
Giải thích: (Cái gì có thể đi vòng quanh thế giới trong khi vẫn ở một góc?) Con tem được dán ở góc bì thư và đi khắp nơi theo thư. Vì vậy, nó di chuyển quanh thế giới nhưng luôn ở trong góc của phong bì.
5. Câu đố: “I’m light as a feather, yet the strongest man can’t hold me for much longer than a minute. What am I?”
Đáp án: “Your breath.” (Hơi thở của bạn.)
Giải thích: (Tôi nhẹ như một chiếc lông, nhưng người mạnh nhất cũng không thể giữ tôi lâu hơn một phút. Tôi là gì?) Hơi thở rất nhẹ nhưng người mạnh nhất cũng không thể nín thở quá lâu vì nhu cầu hít thở liên tục của cơ thể.
6. Câu đố: “What has to be broken before you can use it?”
Đáp án: “An egg.” (Một quả trứng.)
Giải thích: (Cái gì phải bị vỡ trước khi bạn có thể sử dụng nó?) Trứng phải được đập vỡ trước khi bạn có thể sử dụng nó để nấu ăn.
7. Câu đố: “I’m tall when I’m young, and I’m short when I’m old. What am I?”
Đáp án: “A candle.” (Một cây nến.)
Giải thích: (Tôi cao khi tôi trẻ, và tôi thấp khi tôi già. Tôi là gì?) Nến khi mới sẽ cao, nhưng sau khi được đốt cháy, nó sẽ dần ngắn đi.
8. Câu đố: “What month of the year has 28 days?”
Đáp án: “All of them.” (Tất cả các tháng.)
Giải thích: (Tháng nào trong năm có 28 ngày?) Mỗi tháng đều có ít nhất 28 ngày, không chỉ riêng tháng Hai.
9. Câu đố: “What is full of holes but still holds water?”
Đáp án: “A sponge.” (Một miếng bọt biển.)
Giải thích: (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ được nước?) Miếng bọt biển có nhiều lỗ nhỏ nhưng vẫn giữ được nước nhờ khả năng hấp thụ.
10. Câu đố: “What question can you never answer yes to?”
Đáp án: “Are you asleep yet?” (Bạn đã ngủ chưa?)
Giải thích: (Câu hỏi nào bạn không thể trả lời là “có”?) Khi bạn đang ngủ, bạn không thể trả lời câu hỏi này, vì bạn đã ngủ rồi.
11. Câu đố: “What is always in front of you but can’t be seen?”
Đáp án: “The future.” (Tương lai.)
Giải thích: (Cái gì luôn ở trước mặt bạn nhưng không thể nhìn thấy?) Tương lai luôn ở phía trước, nhưng không thể nhìn thấy vì nó chưa xảy ra.
12. Câu đố: “There’s a one-story house in which everything is yellow. Yellow walls, yellow doors, yellow furniture. What color are the stairs?”
Đáp án: “There aren’t any—it’s a one-story house.” (Không có cầu thang – đó là nhà một tầng.)
Giải thích: (Có một ngôi nhà một tầng, mọi thứ đều màu vàng. Tường vàng, cửa vàng, nội thất vàng. Cầu thang màu gì?) Nhà một tầng thì không có cầu thang.
13. Câu đố: “What can you break, even if you never pick it up or touch it?”
Đáp án: “A promise.” (Một lời hứa.)
Giải thích: (Cái gì bạn có thể phá vỡ, ngay cả khi bạn không bao giờ nhặt lên hay chạm vào?) Bạn có thể phá vỡ một lời hứa mà không cần phải nhặt hay chạm vào nó.
14. Câu đố: “I have branches, but no fruit, trunk or leaves. What am I?”
Đáp án: “A bank.” (Một ngân hàng.)
Giải thích: (Tôi có cành, nhưng không có quả, thân cây hay lá. Tôi là gì?) Ngân hàng có các chi nhánh (branches), nhưng không có quả, thân cây hay lá.
15. Câu đố: “What goes up but never comes down?”
Đáp án: “Your age.” (Tuổi của bạn.)
Giải thích: (Cái gì đi lên nhưng không bao giờ đi xuống?) Tuổi của bạn luôn tăng lên theo thời gian và không bao giờ giảm xuống.
16. Câu đố: “What can fill a room but takes up no space?”
Đáp án: “Light.” (Ánh sáng.)
Giải thích: (Cái gì có thể lấp đầy một căn phòng nhưng không chiếm không gian?) Ánh sáng có thể lấp đầy một căn phòng nhưng không chiếm không gian vật lý.
17. Câu đố: “What has a heart that doesn’t beat?”
Đáp án: “An artichoke.” (Cây atisô.)
Giải thích: (Cái gì có một trái tim mà không đập?) Cây atisô có phần được gọi là “trái tim”, nhưng không giống như trái tim của con người, nó không đập.
18. Câu đố: “What comes once in a minute, twice in a moment, but never in a thousand years?”
Đáp án: “The letter ‘M’.” (Chữ ‘M’.)
Giải thích: (Cái gì đến một lần trong một phút, hai lần trong một khoảnh khắc, nhưng không bao giờ trong một ngàn năm?) Chữ ‘M’ xuất hiện một lần trong từ “minute”, hai lần trong từ “moment”, nhưng không có trong cụm “a thousand years”.
19. Câu đố: “What has a head, a tail, is brown, and has no legs?”
Đáp án: “A penny.” (Một đồng xu.)
Giải thích: (Cái gì có đầu, đuôi, màu nâu, và không có chân?) Đồng xu có mặt trước gọi là “head” và mặt sau gọi là “tail”, màu nâu, và không có chân.
20. Câu đố: “What has many keys but can’t open a single lock?”
Đáp án: “A piano.” (Một cây đàn piano.)
Giải thích: (Cái gì có nhiều phím nhưng không thể mở bất kỳ cái khóa nào?) Cây đàn piano có nhiều phím (keys) nhưng không dùng để mở khóa.
21. Câu đố: “What can you hold in your right hand but never in your left hand?”
Đáp án: “Your left hand.” (Tay trái của bạn.)
Giải thích: (Cái gì bạn có thể cầm trong tay phải nhưng không bao giờ cầm trong tay trái?) Bạn có thể cầm tay trái của mình bằng tay phải, nhưng không thể cầm tay trái bằng chính tay trái.
22. Câu đố: “What has one eye but can’t see?”
Đáp án: “A needle.” (Một cây kim.)
Giải thích: (Cái gì có một mắt nhưng không thể nhìn thấy?) Cây kim có một lỗ gọi là “eye”, nhưng không thể nhìn thấy.
23. Câu đố: “What can you catch but not throw?”
Đáp án: “A cold.” (Cảm lạnh.)
Giải thích: (Cái gì bạn có thể bắt nhưng không thể ném?) Cảm lạnh là bệnh bạn có thể bị lây nhiễm (catch) nhưng không thể ném đi.
24. Câu đố: “What is as light as a feather, yet the world’s strongest man couldn’t hold it for much more than a minute?”
Đáp án: “Your breath.” (Hơi thở của bạn.)
Giải thích: (Cái gì nhẹ như lông vũ, nhưng người đàn ông mạnh nhất thế giới không thể giữ nó lâu hơn một phút?) Hơi thở của bạn rất nhẹ, nhưng bạn không thể nín thở quá lâu.
25. Câu đố: “What begins with T, ends with T, and has T in it?”
Đáp án: “A teapot.” (Một ấm trà.)
Giải thích: (Cái gì bắt đầu bằng chữ T, kết thúc bằng chữ T, và có chữ T trong đó?) Một ấm trà (teapot) bắt đầu và kết thúc bằng chữ T, và bên trong có chữ T (trà).
26. Câu đố: What clothing is always sad?
Đáp án: “blue jeans” (quần jeans)
Giải thích: blue là tính từ nghĩa là “màu xanh”. còn có một nghĩa khác là “buồn” (sad).
27. Câu đố: “What has hands but can’t clap?”
Đáp án: “A clock.” (Một chiếc đồng hồ.)
Giải thích: (Cái gì có tay nhưng không thể vỗ tay?) Chiếc đồng hồ có các kim (gọi là hands) nhưng không thể vỗ tay.
28. Câu đố: “What has a face and two hands but no arms or legs?”
Đáp án: “A clock.” (Một chiếc đồng hồ.)
Giải thích: (Cái gì có mặt và hai tay nhưng không có cánh tay hay chân?) Chiếc đồng hồ có mặt số và hai kim (gọi là hands) nhưng không có cánh tay hay chân.
29. Câu đố: “What comes down but never goes up?”
Đáp án: “Rain.” (Mưa.)
Giải thích: (Cái gì rơi xuống nhưng không bao giờ bay lên?) Mưa rơi từ trên trời xuống nhưng không bao giờ bay ngược trở lên.
30. Câu đố: “What has a neck but no head?”
Đáp án: “A bottle.” (Một chiếc chai.)
Giải thích: (Cái gì có cổ nhưng không có đầu?) Chiếc chai có phần cổ (gọi là neck) nhưng không có đầu.
31. Câu đố: “What has a bed but never sleeps?”
Đáp án: “A river.” (Một con sông.)
Giải thích: (Cái gì có giường nhưng không bao giờ ngủ?) Con sông có lòng sông (gọi là bed) nhưng không bao giờ ngủ.
32. Câu đố: “What is the longest word in the dictionary?”Đáp án: “Smiles” /smaɪlz/ (Từ “smiles”).
Giải thích: (Từ nào dài nhất trong từ điển?). Từ “smiles” có chữ “s” đầu tiên và chữ “s” và cuối cùng có một đoạn “mile” (dặm). Bởi vì “mile” nằm ở giữa, nên nó trở thành “từ dài nhất”.
33. Câu đố: “What gets bigger when more is taken away?”
Đáp án: “A hole.” (Một cái lỗ.)
Giải thích: (Cái gì càng lớn hơn khi càng lấy đi nhiều?) Khi bạn đào đất đi, cái lỗ sẽ càng to ra.
34. Câu đố: “I am not alive, but I grow; I don’t have lungs, but I need air; I don’t have a mouth, but water kills me. What am I?”
Đáp án: “Fire.” (Lửa.)
Giải thích: (Tôi không sống, nhưng tôi phát triển; tôi không có phổi, nhưng tôi cần không khí; tôi không có miệng, nhưng nước giết chết tôi. Tôi là gì?) Lửa cần không khí để cháy và nước sẽ dập tắt nó.
35. Câu đố: “What has cities, but no houses; forests, but no trees; and rivers, but no water?”
Đáp án: “A map.” (Một tấm bản đồ.)
Giải thích: (Cái gì có thành phố, nhưng không có nhà; rừng, nhưng không có cây; và sông, nhưng không có nước?) Bản đồ có các hình vẽ biểu thị thành phố, rừng và sông, nhưng không thực sự có những thứ đó.
36. Câu đố: “What is black when it’s clean and white when it’s dirty?”
Đáp án: “A chalkboard.” (Một bảng đen.)
Giải thích: (Cái gì đen khi sạch và trắng khi bẩn?) Bảng đen khi sạch thì có màu đen, nhưng khi bạn viết phấn trắng lên thì nó sẽ trở nên trắng.
37. Câu đố: “What has three ways out and just one way in?”
Đáp án: “A t-shirt” (Một chiếc áo phông).
Giải thích: (Cái gì có ba lối ra và chỉ một lối vào?). Chiếc áo phông có ba lối ra, đó là hai ống tay áo và lỗ cổ áo. Tuy nhiên, chỉ có một lối vào, đó là khi bạn mặc áo từ phía dưới qua đầu và cánh tay.
38. Câu đố: “I’m an odd number. I’m even if you take away a letter. What number am I?”
Đáp án: “Seven.” (Số bảy.)
Giải thích: (Tôi là một số lẻ. Lấy đi một chữ cái và tôi trở thành số chẵn. Tôi là số mấy?) Số “seven” là một số lẻ. Khi bạn bỏ chữ cái “s” trong từ “seven”, bạn còn lại từ “even”, nghĩa là số chẵn.
39. Câu đố: “What is so fragile that saying its name breaks it?”
Đáp án: “Silence.” (Sự im lặng.)
Giải thích: (Cái gì rất mong manh đến nỗi nói tên nó cũng làm nó vỡ tan?) Sự im lặng rất mong manh vì chỉ cần nói lên từ “im lặng” hoặc bất kỳ âm thanh nào cũng sẽ phá vỡ sự im lặng đó. Ngay khi bạn nói ra, sự im lặng không còn tồn tại nữa.
40. Câu đố: “I am not alive, but I can die. What am I?”
Đáp án: “A battery.” (Một cục pin.)
Giải thích: (Tôi không phải vật thể sống, nhưng tôi có thể chết. Tôi là ai?). Mặc dù cục pin không phải là vật thể sống, nhưng nó có thể “chết” khi hết năng lượng. Khi pin không còn khả năng cung cấp điện năng, chúng ta thường nói rằng pin đã chết.
41. Câu đố: “What is seen in the middle of March and April that can’t be seen at the beginning or end of either month?”
Đáp án: “The letter ‘R’.” (Chữ “R”.)
Giải thích: (Cái gì được nhìn thấy ở giữa tháng Ba và tháng Tư mà không thể thấy ở đầu hay cuối của cả hai tháng?) Chữ “R” nằm ở giữa từ “March” và “April”, nhưng không xuất hiện ở đầu hay cuối của từ nào cả.
42. Câu đố: “What has many teeth but can’t bite?”
Đáp án: “A comb.” (Một cái lược.)
Giải thích: (Cái gì có nhiều răng nhưng không thể cắn?) Cái lược có nhiều răng (teeth) dùng để chải tóc nhưng không thể cắn.
43. Câu đố: “What begins with an ‘E’ but only contains one letter?”
Đáp án: “An envelope.” (Một phong bì.)
Giải thích: (Cái gì bắt đầu bằng chữ “E” nhưng chỉ chứa một chữ cái?) Phong bì (envelope) bắt đầu bằng chữ “E” và thường chỉ chứa một lá thư (letter).
44. Câu đố: “What letter is an exclamation?”
Đáp án: “O (oh!).” (Chữ O.)
Giải thích: (Chữ cái nào là câu cảm thán?). Chữ “O” thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, cảm thán hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác trong tiếng Anh. Khi bạn nói “Oh!” với giọng điệu ngạc nhiên hoặc hào hứng, nó trở thành một câu cảm thán.
45. Câu đố: “Why is it so difficult to open the piano?”Đáp án: “All the keys are inside.” (Tất cả các phím đều ở bên trong.)
Giải thích: (Tại sao mở đàn piano lại khó đến vậy?). Trong ngữ cảnh này, “keys” có hai nghĩa: phím đàn piano và chìa khóa. Câu đố này ngụ ý rằng việc mở đàn piano khó vì tất cả các “chìa khóa” (keys) đều ở bên trong, trong khi thực tế các phím đàn piano (keys) cũng nằm bên trong đàn.
46. Câu đố: “Take off my skin – I won’t cry but you will. What am I?”
Đáp án: “An onion.” (Một củ hành.)
Giải thích: (Lột bỏ lớp vỏ của tôi – tôi không khóc nhưng bạn sẽ khóc. Tôi là gì?). Khi bạn lột vỏ củ hành, các hợp chất hóa học trong hành sẽ được giải phóng. Những hợp chất này phản ứng với nước mắt của bạn, tạo ra khí kích thích mắt và làm bạn chảy nước mắt. Mặc dù củ hành không thể khóc, nhưng quá trình lột vỏ nó lại khiến bạn khóc.
47. Câu đố: “What runs all around a backyard, yet never moves?”
Đáp án: “A fence.” (Một hàng rào.)
Giải thích: (Cái gì chạy quanh sân sau nhưng không bao giờ di chuyển?) Hàng rào chạy dọc xung quanh sân sau, nhưng bản thân nó không di chuyển.
48. Câu đố: “The more you take, the more you leave behind. What are they?”
Đáp án: “Footsteps.” (Dấu chân.)
Giải thích: (Càng nhiều bạn lấy đi, càng nhiều bạn để lại phía sau. Chúng là gì?) Dấu chân: càng đi nhiều, bạn càng để lại nhiều dấu chân phía sau.
49. Câu đố: “What has four wheels and flies?”
Đáp án: “A garbage truck.” (Một chiếc xe rác.)
Giải thích: (Cái gì có bốn bánh xe và “bay”?) Xe rác có bốn bánh xe và “flies” ở đây là một cách chơi chữ ám chỉ những con ruồi (flies) thường bám quanh xe rác.
50. Câu đố: “What has a thumb and four fingers but is not alive?”
Đáp án: “A glove.” (Một chiếc găng tay.)
Giải thích: (Cái gì có một ngón cái và bốn ngón tay nhưng không sống?) Găng tay có các ngón tay và ngón cái nhưng không phải là vật thể sống.
51. Câu đố: “Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye?”
Đáp án: “It’s not right.” (Nó không phải.)
Giải thích: (Tại sao 10 x 10 = 1000 giống như mắt trái của bạn?). Đây là một trò chơi chữ dựa trên từ “right” trong tiếng Anh. Kết quả của phép tính 10 x 10 không phải là 1000 mà là 100, vì vậy kết quả 1000 “không đúng” (not right). Tương tự như vậy, mắt trái của bạn cũng “không phải” là mắt phải (not right). Do đó, phép tính sai này được so sánh với mắt trái vì cả hai đều không “right”.
52. Câu đố: “What kind of room has no doors or windows?” Đáp án: “A Mushroom.” (Một cây nấm.)
Giải thích: (Loại phòng nào không có cửa ra vào hay cửa sổ?). Đây là một trò chơi chữ. Từ “mushroom” (cây nấm) chứa từ “room” (phòng) trong nó, nhưng không phải là một căn phòng thực sự. Vì vậy, cây nấm là loại “phòng” không có cửa ra vào hay cửa sổ.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp 52 câu đố vui Tiếng Anh thú vị mà WISE KIDS TEENS đã tổng hợp cho các bé. Những câu đố vui này không chỉ giúp các bé rèn luyện khả năng tư duy logic mà còn mang lại nhiều niềm vui và kiến thức bổ ích.
ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH THIẾU NHI

Địa chỉ trung tâm:
Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng. Hotline: 0901 270 888
Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. Hotline: 0901 290 777
Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng. Hotline: 0708 290 777
Cơ sở Nguyễn Phước Lan: 36 Nguyễn Phước Lan
Email: tuyensinh@wiseenglish.vn
Fanpage: WISE KIDS TEENS
Hy vọng rằng các bé sẽ tìm thấy niềm vui và hứng thú trong việc giải những câu đố này, cũng như có thêm nhiều trải nghiệm học tập đáng nhớ. Chúc các bé luôn học tập chăm chỉ và không ngừng khám phá thế giới xung quanh qua ngôn ngữ tiếng Anh!