Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là nói tên hay nơi bạn đến. Đó là cơ hội để bạn thể hiện cá tính, sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng với người đối diện ngay từ lần gặp đầu tiên. Dưới đây WISE KIDS TEENS sẽ gợi ý cho bạn cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh thật ấn tượng, ghi điểm ngay từ những câu đầu tiên. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh có thể là một thử thách, đặc biệt khi giao tiếp với người lạ trong những tình huống khác nhau như phỏng vấn xin việc, gửi email hay thậm chí là trong lớp học tiếng Anh. Tuy nhiên, để có một lời giới thiệu đơn giản, súc tích nhưng vẫn ấn tượng, bạn cần tuân theo một cấu trúc cụ thể, đảm bảo đủ ý mà không quá dài dòng. Một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông thường sẽ gồm các phần sau:

Lời chào hỏi: Đây là phần mở đầu để tạo sự thân thiện và dễ tiếp cận. Một lời chào đơn giản như “Hello” hay “Hi” là hoàn toàn phù hợp.

Cách bắt đầu giới thiệu: Sau lời chào, bạn có thể bắt đầu giới thiệu bằng cách nói về lý do bạn đang giới thiệu bản thân hoặc tình huống đang giao tiếp, ví dụ như “Let me introduce myself” hoặc “I’m happy to meet you.”

Giới thiệu tên: Đây là thông tin cơ bản, dễ dàng và cần thiết nhất trong mỗi lần giới thiệu bản thân. Bạn có thể nói “My name is…” hoặc “I’m…” để giới thiệu tên của mình.

Giới thiệu tuổi: Tùy vào từng tình huống, bạn có thể lựa chọn chia sẻ hoặc không chia sẻ tuổi. Nếu cần, một câu đơn giản như “I’m [your age] years old” là hoàn hảo.

Giới thiệu nơi ở/quê quán: Đây là phần giúp người nghe có thêm thông tin về bạn. Bạn có thể nói “I’m from [city/country]” hoặc “I live in [place].”

Học vấn/Nghề nghiệp: Đây là phần quan trọng trong nhiều tình huống, đặc biệt là khi bạn tham gia phỏng vấn hoặc viết email công việc. Bạn có thể nói “I graduated from [school/university]” hoặc “I work as a [job title].”

Sở thích: Cuối cùng, chia sẻ về sở thích cá nhân sẽ giúp tạo kết nối và khiến lời giới thiệu của bạn trở nên gần gũi hơn. Bạn có thể sử dụng câu “I enjoy [activity]” hoặc “In my free time, I like [hobby].”

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, dù là văn bản hay lời nói, thường sẽ bao gồm ba phần chính: phần mở đầu (lời giới thiệu), phần nội dung chính (các thông tin bạn muốn chia sẻ) và lời kết. Phụ thuộc vào từng tình huống giao tiếp, mức độ trang trọng và yêu cầu của bối cảnh, bạn có thể linh động thêm bớt các phần thông tin như tên, tuổi, nơi ở, sở thích, học vấn, kinh nghiệm làm việc, tính cách, điểm mạnh, điểm yếu… sao cho phù hợp.

Lời chào khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Để bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, câu chào đầu tiên đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo ấn tượng với người đối diện. Dưới đây là một số mẫu câu chào phổ biến bạn có thể sử dụng:

  • Hello – Xin chào: Đây là lời chào trang trọng hơn “Hi” và có thể sử dụng với bất kỳ ai, từ người lạ đến đồng nghiệp hay khách hàng.
  • Hi – Xin chào: Dùng để chào hỏi bạn bè hoặc người quen. “Hi” thể hiện sự thân thiện và gần gũi, không mang tính trang trọng như “Hello”.

Mặc dù cả “hello” và “hi” đều có nghĩa là “xin chào”, nhưng “hello” mang tính trang trọng hơn và có thể sử dụng trong hầu hết mọi tình huống. Ngược lại, “hi” thường chỉ dùng với bạn bè hoặc người thân.

  • Good morning – Chào buổi sáng: Dùng vào buổi sáng, thể hiện sự chào hỏi lịch sự, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc khi gặp gỡ người lạ.
  • Good afternoon – Chào buổi chiều: Thích hợp khi bạn gặp ai đó vào buổi chiều.
  • Good evening – Chào buổi tối: Sử dụng khi gặp ai đó vào buổi tối, cũng là một lời chào lịch sự.

Các câu chào như “Good morning”, “Good afternoon”, và “Good evening” thường được dùng trong những tình huống trang trọng và ít khi sử dụng trong các cuộc trò chuyện với người thân hoặc bạn bè.

  • Nice (Good/ Great/ Pleased/ Happy) to meet you! – Rất vui khi gặp bạn: Đây là một cách thể hiện sự thân thiện và niềm vui khi lần đầu gặp ai đó. Bạn có thể thay đổi các tính từ như “Great”, “Happy”, hoặc “Pleased” tùy vào mức độ thân thiện và cảm xúc của bạn.
  • How’s it going? – Dạo này thế nào?: Đây là cách chào hỏi khá thân mật và thoải mái, thường dùng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc đồng nghiệp thân thiết.
  • How do you do? – Rất vui được gặp bạn: Đây là câu chào trang trọng hơn và thường dùng trong những cuộc gặp chính thức hoặc trong môi trường công sở, nhưng hiện nay không còn phổ biến lắm trong giao tiếp hàng ngày.
  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?: Là một cách chào hỏi rất thân mật và gần gũi, thường dùng với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc người quen.

Các mẫu câu này có thể thay thế “Hi” hoặc “Hello” để tạo sự khác biệt trong cách chào hỏi, tùy thuộc vào đối tượng và bối cảnh giao tiếp.

Cách giới thiệu bản thân

Dưới đây là một số cách giới thiệu bản thân khác mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc giao tiếp hàng ngày:

  • May I introduce myself? – Cho phép tôi tự giới thiệu: Dùng trong những tình huống trang trọng, thể hiện sự lịch sự khi bạn muốn bắt đầu giới thiệu về bản thân.
  • I am glad for this opportunity to introduce myself. – Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu: Thích hợp khi bạn cảm thấy vinh dự hoặc hạnh phúc khi được giới thiệu bản thân, thường dùng trong phỏng vấn hoặc sự kiện chính thức.
  • I’d like to take a moment to introduce myself. – Tôi muốn dành một chút thời gian để tự giới thiệu: Cách này thể hiện sự trang trọng và lịch sự, rất thích hợp khi bạn muốn gây ấn tượng tốt trong môi trường công sở.
  • Let me introduce myself. – Cho tôi tự giới thiệu: Đây là câu chào bắt đầu giới thiệu đơn giản và dễ sử dụng trong nhiều tình huống.
  • I’m happy to say a little bit about myself. – Tôi rất vui vì được nói một chút về bản thân: Thể hiện sự thân thiện, dùng trong các cuộc gặp gỡ trang trọng hay khi bạn muốn tạo không khí thoải mái trong giao tiếp.

Các câu trên chủ yếu dùng trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn xin việc, các cuộc họp, hoặc khi bạn muốn giới thiệu bản thân trong một bối cảnh chính thức. Tuy nhiên, khi giới thiệu với bạn bè hoặc người quen, bạn có thể sử dụng các cách chào hỏi đơn giản như “Hi, I’m [Tên]” mà không cần phải quá trang trọng.

Giới thiệu tên đơn giản

  • My name is… / I’m… – Tên tôi là… / Tôi là…
  • My full/first/last name is… – Tên đầy đủ/cái tên đầu tiên/cái tên cuối cùng của tôi là…
  • You can call me… / They call me… / Please call me… / Everyone calls me… – Bạn có thể gọi tôi là… / Họ gọi tôi là… / Xin gọi tôi là… / Mọi người gọi tôi là…
  • My nickname is… – Biệt danh của tôi là…
  • I go by… – Tôi thường được gọi là…: Cách này rất phù hợp khi bạn muốn nói rằng mình có một tên gọi khác ngoài tên chính thức.
  • People call me… – Mọi người gọi tôi là…: Dùng để giới thiệu tên mà bạn được người khác thường xuyên gọi.
  • I’m known as… – Tôi được biết đến với tên là…: Cách này có thể sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh biệt danh hoặc tên phổ biến của mình.
  • Some people call me… – Một số người gọi tôi là…: Thích hợp khi bạn có nhiều biệt danh hoặc tên gọi khác nhau tùy vào người gọi.

Giới thiệu tuổi

Khi giới thiệu về tuổi tác bằng tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến và dễ sử dụng:

  • I’m… years old / I’m… – Tôi… tuổi: Đây là cách giới thiệu tuổi đơn giản và trực tiếp.
    Ví dụ: I’m 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
  • I’m over/ almost/ nearly … – Tôi trên/ sắp/ gần… tuổi: Dùng để nói về độ tuổi gần với một mức cụ thể.
    Ví dụ: I’m almost 30. (Tôi sắp 30 tuổi.)
  • I am around your age – Tôi ngang tuổi bạn: Cách này thường dùng trong tình huống thân mật, khi bạn muốn cho người khác biết rằng độ tuổi của bạn tương đương với họ.
    Ví dụ: I’m around your age. (Tôi ngang tuổi bạn.)
  • I’m in my early twenties/ late thirties – Tôi ở độ tuổi đầu hai mươi/ cuối ba mươi: Đây là cách diễn đạt chi tiết về độ tuổi, cho phép bạn cụ thể hóa khoảng thời gian trong một thập kỷ.
    Ví dụ: I’m in my late thirties. (Tôi ở độ tuổi cuối ba mươi.)
  • I’m in my mid-forties – Tôi ở độ tuổi giữa bốn mươi: Dùng khi bạn muốn nói về độ tuổi ở giữa một thập kỷ.
    Ví dụ: I’m in my mid-forties. (Tôi ở độ tuổi giữa bốn mươi.)
  • I’m pushing 40 – Tôi sắp bước sang tuổi 40: Đây là cách diễn đạt không chính thức, được sử dụng khi bạn gần đạt đến độ tuổi nào đó.
    Ví dụ: I’m pushing 40, so I’m getting older. (Tôi sắp bước sang tuổi 40, vì vậy tôi đang già đi.)
    Tùy vào tình huống, bạn có thể linh hoạt sử dụng những mẫu câu này để giới thiệu về tuổi tác của mình một cách tự nhiên và phù hợp.

Giới thiệu địa chỉ

  • I’m from… / I hail from… / I come from… / My hometown is… / I’m originally from… (country) – Tôi đến từ…
  • I was born in… – Tôi sinh ra ở…
  • I live in… / My address is… (city) – Tôi sống ở/ Địa chỉ của tôi là thành phố…
  • I live on… (name) street. – Tôi sống ở đường…
  • I live at… – Tôi sống tại…
  • I spent most of my life in… – Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở…
  • I have lived in… for/ since… – Tôi đã sống ở… khoảng/ từ khi…
  • I grew up in… – Tôi lớn lên ở…
  • I call… home. – Tôi gọi… là nhà.
  • My current residence is in… – Nơi ở hiện tại của tôi là…
  • I’m staying in… at the moment. – Hiện tại tôi đang sống ở…

Gia đình

  • There are … (number) people in my family. They are… – Gia đình tôi có… người, gồm…
  • There are … (number) of us in my family. – Có… người trong gia đình tôi.
  • My family has … (number) people. – Gia đình tôi có… người.
  • I live with my… – Tôi sống cùng với…
  • I am the only child. – Tôi là con một.
  • I don’t have any siblings. – Tôi không có anh chị em nào.
  • I have … brothers and … sisters. – Tôi có… anh/ em trai và… chị/ em gái.
  • I am the eldest/ youngest child in my family. – Tôi là con cả/ út trong gia đình.
  • My family is very close-knit. – Gia đình tôi rất gắn bó.
  • I grew up in a big/ small family. – Tôi lớn lên trong một gia đình lớn/ nhỏ.
  • We often spend time together on weekends. – Chúng tôi thường dành thời gian bên nhau vào cuối tuần.
  • I have a twin brother/ sister. – Tôi có một người anh/ chị em sinh đôi.
  • My parents are very supportive of me. – Bố mẹ tôi rất ủng hộ tôi.
  • We love celebrating special occasions together. – Chúng tôi thích cùng nhau tổ chức các dịp đặc biệt.

Học tập

  • I’m a student at… (school). – Tôi là học sinh/ sinh viên tại trường…
  • I study at… / I go to… (school). – Tôi học tại trường…
  • I am currently studying at… (school name). – Hiện tại, tôi đang học tại trường…
  • I’m in my first/ second/ final year at… (school). – Tôi đang học năm nhất/ năm hai/ năm cuối tại…
  • My major is… – Chuyên ngành của tôi là…
  • I study… (majors). – Tôi học chuyên ngành…
  • I’m taking a course in… – Tôi đang theo học một khóa học về…
  • I have a keen interest in… (subject). – Tôi rất đam mê môn…
  • I’m currently pursuing a degree in… – Hiện tại, tôi đang theo học bằng cấp về…
  • I graduated from… (school). – Tôi đã tốt nghiệp từ trường…
  • I’m an alumnus/ alumna of… (school). – Tôi là cựu sinh viên của trường…
  • I excel in… (subject). – Tôi học rất tốt môn…
  • I’m preparing for… (exam or certification). – Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi/ chứng chỉ…
  • I enjoy participating in… (academic activities). – Tôi thích tham gia các hoạt động học thuật như…
  • I’ve always been passionate about learning… (topic). – Tôi luôn đam mê học hỏi về…

Công việc

  • I am a/ an… (job title). – Tôi là một…
  • I work as a/ an… (job title). – Tôi làm việc với vai trò…
  • I work for… (company name) as a/ an… (job title). – Tôi làm việc cho công ty… với vị trí…
  • I’m currently working at… (company/organization). – Hiện tại, tôi đang làm việc tại…
  • I work in the field of… (industry). – Tôi làm việc trong lĩnh vực…
  • I’m a freelancer/ self-employed. – Tôi là một người làm việc tự do/ tự kinh doanh.
  • I run my own business. – Tôi tự điều hành công việc kinh doanh của mình.
  • I’m unemployed at the moment. – Hiện tại, tôi đang thất nghiệp.
  • I am looking for a new opportunity in… (field). – Tôi đang tìm kiếm cơ hội mới trong lĩnh vực…
  • I am retired but still active in… (field or hobby). – Tôi đã nghỉ hưu nhưng vẫn tham gia vào…
  • I earn my living as a/ an… – Tôi kiếm sống bằng nghề…
  • I’d like to become a/ an… – Tôi muốn trở thành một…
  • I used to work as a/ an… at… (company/organization). – Tôi từng làm việc như một… tại…
  • I’ve been working in… (city/field) for… years. – Tôi đã làm việc tại… trong lĩnh vực… được… năm.
  • I’m responsible for… (tasks/duties). – Tôi chịu trách nhiệm về…
  • I’m in charge of… (specific area or project). – Tôi phụ trách…
  • My job involves… (responsibilities). – Công việc của tôi liên quan đến…
  • I just started as a/ an… in the… department. – Tôi vừa bắt đầu làm việc ở vị trí… trong bộ phận…
  • I work part-time/ full-time as a/ an… – Tôi làm việc bán thời gian/ toàn thời gian với vai trò…
  • I collaborate with… (team/clients). – Tôi hợp tác với…

Sở Thích

  • I like/ love/ enjoy… (sports, movies, activities). – Tôi thích/ yêu/ tận hưởng…
  • I am passionate about… (hobby or interest). – Tôi đam mê…
  • My hobby is…/ My hobbies are… – Sở thích của tôi là…
  • I’m interested in… – Tôi quan tâm đến…
  • My favorite activity is… – Hoạt động yêu thích của tôi là…
  • I spend my free time… (verb-ing). – Tôi dành thời gian rảnh để…
  • I’m into… (music, books, etc.). – Tôi rất thích…
  • I enjoy learning/ exploring… – Tôi thích học/ khám phá…
  • My favorite sport is… – Môn thể thao yêu thích của tôi là…
  • I have a talent for… – Tôi có năng khiếu về…
  • I’m good at… (skills or activities). – Tôi giỏi về…
  • My favorite food/ drink is… – Món ăn/ đồ uống yêu thích của tôi là…
  • I love traveling to… – Tôi thích đi du lịch đến…
  • I dislike/ hate… (activities or things). – Tôi không thích/ ghét…
  • My favorite singer/ band is… – Ca sĩ/ ban nhạc yêu thích của tôi là…
  • I’m a fan of… (genre, celebrity, etc.). – Tôi là một người hâm mộ…
  • My favorite type of movie/ book is… – Thể loại phim/ sách yêu thích của tôi là…
  • I enjoy spending time with… (family, friends, etc.). – Tôi thích dành thời gian với…
  • I feel relaxed when I… – Tôi cảm thấy thư giãn khi…
  • I love collecting… (stamps, books, etc.). – Tôi thích sưu tầm…
  • One of my favorite things to do is… – Một trong những điều tôi yêu thích là…

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho học sinh

Mẫu 1

Hello, my name is Minh Khang, and I come from Ho Chi Minh City. I am 13 years old and currently in 7th grade. My favorite hobbies are drawing and playing basketball. I often spend my weekends sketching landscapes or practicing with my school basketball team.

My family consists of 5 members: my parents, my older sister, my younger brother, and me. My sister is in high school, and my brother is in primary school. We often have fun together during family game nights. I am very grateful for my family and wish them good health and joy every day.

Dịch

Xin chào, tôi tên là Minh Khang và tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh. Năm nay tôi 13 tuổi và hiện đang học lớp 7. Sở thích của tôi là vẽ tranh và chơi bóng rổ. Tôi thường dành cuối tuần để phác thảo phong cảnh hoặc luyện tập cùng đội bóng rổ của trường.

Gia đình tôi có 5 thành viên: bố mẹ, chị gái, em trai và tôi. Chị gái tôi đang học cấp ba, còn em trai tôi học tiểu học. Chúng tôi thường vui chơi cùng nhau trong những buổi tối gia đình. Tôi rất biết ơn gia đình và mong họ luôn mạnh khỏe, hạnh phúc mỗi ngày.

Mẫu 2

Hello everyone. My name is Minh Chau. I am a fourteen-year-old boy. When I look in the mirror, I see a boy with short black hair and a pair of dark brown eyes. About my appearance, I am of medium height and slightly chubby. I don’t think I’m very handsome, but I believe in improving myself each day to become a better version of me.

I think I am friendly, cheerful, and optimistic most of the time. However, I can be a little stubborn and impatient when things don’t go as planned. I’m working on managing these traits better.

I enjoy spending time outdoors, especially cycling around my neighborhood or going on hikes with my family. At the same time, I love hanging out with my friends, sharing jokes, and making each other laugh. Humor is something I value because it brings joy to everyone around me.

It’s wonderful to meet all of you here today. I hope we’ll have a great time together.

Dịch

Xin chào mọi người. Tên tôi là Minh Châu. Tôi là một cậu bé 14 tuổi. Khi nhìn vào gương, tôi thấy một cậu bé có mái tóc đen ngắn và đôi mắt nâu sẫm. Về ngoại hình, tôi có chiều cao trung bình và hơi mũm mĩm một chút. Tôi không nghĩ mình rất đẹp trai, nhưng tôi tin vào việc cải thiện bản thân mỗi ngày để trở thành phiên bản tốt hơn của mình.

Tôi nghĩ rằng mình thân thiện, vui vẻ và lạc quan hầu hết thời gian. Tuy nhiên, tôi có thể hơi bướng bỉnh và thiếu kiên nhẫn khi mọi việc không như ý. Tôi đang cố gắng kiểm soát những tính cách này tốt hơn.

Tôi thích dành thời gian ngoài trời, đặc biệt là đạp xe quanh khu phố hoặc đi leo núi cùng gia đình. Đồng thời, tôi cũng thích đi chơi cùng bạn bè, chia sẻ những câu chuyện hài hước và cùng nhau cười. Tôi rất trân trọng sự hài hước vì nó mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.

Rất vui được gặp tất cả các bạn ở đây hôm nay. Tôi hy vọng chúng ta sẽ có khoảng thời gian thật tuyệt vời bên nhau.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho xin việc

Mẫu 1

Hello, my name is Lan Anh. I come from Da Nang. I graduated with a Bachelor’s degree in Business Administration in 2015 from the University of Economics. For the past seven years, I have been working as a marketing specialist for a leading retail company. Throughout my career, I have gained valuable experience in market research, brand management, and campaign planning, progressing to the role of team leader.

My educational background and hands-on experience in the field have prepared me to meet the challenges of the position I’m applying for. I am eager to bring my expertise to your organization and further enhance my skills while contributing to the growth of the company.

Dịch

Xin chào, tên tôi là Lan Anh. Tôi đến từ Đà Nẵng. Tôi tốt nghiệp bằng cử nhân Quản trị Kinh doanh năm 2015 tại Đại học Kinh tế. Trong bảy năm qua, tôi đã làm việc với vai trò chuyên viên marketing tại một công ty bán lẻ hàng đầu. Trong sự nghiệp của mình, tôi đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu về nghiên cứu thị trường, quản lý thương hiệu và lập kế hoạch chiến dịch, đồng thời thăng tiến lên vị trí trưởng nhóm.

Nền tảng học vấn và kinh nghiệm thực tế đã chuẩn bị cho tôi đối mặt với những thách thức của vị trí mà tôi đang ứng tuyển. Tôi rất mong muốn mang chuyên môn của mình đến tổ chức của bạn và tiếp tục phát triển kỹ năng đồng thời đóng góp vào sự phát triển của công ty.

Mẫu 2

Hi, I am Hoang Minh. I come from Hue City. I earned my Bachelor’s degree in Tourism Management from the University of Social Sciences and Humanities in 2020. I am passionate about photography and have won a few local contests with my landscape shots. My love for exploring new cultures has motivated me to learn French, as it is widely spoken in many travel destinations I admire.

I am also an active volunteer in environmental projects, organizing campaigns to promote sustainable tourism. These experiences have helped me develop teamwork, leadership, and communication skills. Thank you for your attention, and I look forward to learning and sharing experiences with all of you.

Dịch

Xin chào, tôi tên là Hoàng Minh. Tôi đến từ thành phố Huế. Tôi đã tốt nghiệp bằng cử nhân ngành Quản trị Du lịch tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn năm 2020. Tôi đam mê nhiếp ảnh và đã giành được một số giải thưởng địa phương với những bức ảnh phong cảnh của mình. Niềm yêu thích khám phá văn hóa mới đã thúc đẩy tôi học tiếng Pháp, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi ở nhiều điểm đến du lịch mà tôi ngưỡng mộ.

Tôi cũng là một tình nguyện viên tích cực trong các dự án bảo vệ môi trường, tổ chức các chiến dịch quảng bá du lịch bền vững. Những trải nghiệm này đã giúp tôi phát triển kỹ năng làm việc nhóm, lãnh đạo, và giao tiếp. Cảm ơn vì đã lắng nghe, và tôi mong được học hỏi cũng như chia sẻ kinh nghiệm với tất cả mọi người.

Một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, điều quan trọng là để lại ấn tượng sâu sắc và tạo cảm giác gần gũi, dễ chịu. Việc lựa chọn câu từ phù hợp và thể hiện sự tự tin sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện, dù trong môi trường học tập, công việc hay giao tiếp thông thường. Hãy nhớ rằng, một lời giới thiệu không chỉ là việc chia sẻ thông tin mà còn là cơ hội để bạn thể hiện cá tính và sự nhiệt huyết của mình. Chúc bạn tự tin và thành công trong việc tạo dựng những mối quan hệ mới!

Trung tâm tiếng Anh cho trẻ em WISE KIDS TEENS

Trung tâm tiếng Anh trẻ em WISE KIDS TEENS là một đơn vị giáo dục nổi bật và được nhiều phụ huynh tin tưởng tại Việt Nam, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em từ 5 đến 15 tuổi. WISE KIDS TEENS được biết đến với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, trung tâm áp dụng chương trình học tương tác đa chiều, kết hợp giữa học tập và vui chơi để tạo môi trường học tập sinh động cho các em. Điểm nổi bật của WISE KIDS TEENS là việc tích hợp công nghệ giáo dục tiên tiến vào quá trình dạy và học, giúp học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Trung tâm tiếng Anh trẻ em WISE KIDS TEENS
Trung tâm tiếng Anh trẻ em WISE KIDS TEENS

Phương pháp giảng dạy tại WISE KIDS TEENS

WISE KIDS TEENS áp dụng phương pháp giảng dạy dựa trên hai nền tảng chính:

  • Lập trình tư duy (NLP): Phương pháp này giúp trẻ em phát triển khả năng tư duy và ghi nhớ tốt hơn, rút ngắn thời gian học mà vẫn đạt được hiệu quả cao. NLP tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm học tập tích cực, giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Ngôn ngữ học (Linguistics): Chương trình học được thiết kế dựa trên nguyên tắc ngôn ngữ học, giúp trẻ hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.

Các khóa học cho trẻ em tại WISE KIDS TEENS

WISE KIDS TEENS cung cấp nhiều khóa học đa dạng phù hợp với từng độ tuổi và nhu cầu của trẻ:

  • Khóa học tiếng Anh mầm non: Dành cho trẻ từ 5 đến 6 tuổi, giúp trẻ làm quen với tiếng Anh thông qua các trò chơi và hoạt động thú vị.
  • Khóa học tiếng Anh thiếu nhi: Dành cho trẻ từ 7 đến 11 tuổi, tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản và ngữ pháp thông qua các bài học tương tác.
  • Khóa học tiếng Anh thiếu niên: Dành cho thanh thiếu niên từ 12 đến 15 tuổi, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.

Điểm nổi bật của WISE KIDS TEENS

  • Môi trường học tập thân thiện: Trung tâm tiếng Anh trẻ emWISE KIDS TEENS tạo ra không gian học tập vui vẻ và sáng tạo, giúp trẻ cảm thấy thoải mái khi tham gia lớp học.
  • Đội ngũ giáo viên chất lượng: Trung tâm có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản, đảm bảo chất lượng giảng dạy cao.
  • Chương trình học linh hoạt: Nội dung khóa học được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học viên.
  • Hoạt động ngoại khóa phong phú: WISE KIDS TEENS thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa bổ ích giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ.

Địa chỉ trung tâm:

Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng. Hotline: 0901 270 888

Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. Hotline: 0901 290 777

Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng. Hotline: 0708 290 777

Cơ sở Nguyễn Phước Lan: 36 Nguyễn Phước Lan

Email: tuyensinh@wiseenglish.vn

Fanpage: WISE KIDS TEENS

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH THIẾU NHI​

ĐĂNG KÝ HỌC NGAY TẠI WISE KIDS TEENS BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC HÀNG LOẠT

Các lớp FULL chỗ rất nhanh. Đăng ký để giữ chỗ sớm ngay nhé!

CHÚC MỪNG BẠN
ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG

0901.270.888
Liên Hệ